VừaPattern: not to mention
Pattern

[clause], not to mention [noun/noun phrase]

Dùng để thêm một (vài) yếu tố bổ sung nhằm củng cố luận điểm chính, nhấn mạnh rằng còn có thêm điều khác nữa cần được xem xét, làm cho vấn đề trở nên đáng kể hơn.

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Biến thể:

Not to mention [noun/noun phrase], [clause]

[Clause], not to mention (the fact) that [clause]

Việc thích nghi với môi trường làm việc mới là một thử thách, chưa kể đến thực tế là các quy trình còn rất phức tạp.
Thử dùng từ vựng như "adapting to" (thích nghi với), "new working environment" (môi trường làm việc mới), "a challenge" (một thử thách), "not to mention" (chưa kể đến), "the fact that" (thực tế là), "procedures" (quy trình), và "complicated" (phức tạp).