Giáo dục đại học miễn phíKhóPattern: granted & nevertheless
Pattern

granted/admittedly, one might argue/contend that [clause]. nevertheless, [sentence]

Dùng để ghi nhận luận điểm phản đề, nhưng sau đó nêu điểm tương phản để nhấn mạnh cái quan trọng hơn cần chú ý.

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Phải thừa nhận rằng, có người sẽ lập luận rằng giáo dục miễn phí sẽ tạo ra một gánh nặng tài chính khổng lồ cho nhà nước. Dù vậy, một dân số có trình độ học vấn cao sẽ dẫn đến năng suất kinh tế và sự đổi mới lớn hơn, mang lại lợi ích cho quốc gia về lâu dài.
Thử dùng những từ vựng như "admittedly" (phải thừa nhận rằng), "argue" (lập luận), "impose a burden" (tạo gánh nặng), "financial strain" (gánh nặng tài chính), "the state" (nhà nước), "nevertheless" (dù vậy), "highly educated" (có trình độ học vấn cao), "economic productivity" (năng suất kinh tế), "innovation" (sự đổi mới). Có thể sử dụng cấu trúc "lead to sth" (dẫn đến điều gì đó) và cụm từ "in the long run" (về lâu dài).