Việc thiết lập một hệ thống vận chuyển học đường công cộng hiệu quả sẽ giúp giảm đáng kể lượng xe cộ cá nhân lưu thông trong giờ cao điểm, từ đó góp phần cải thiện chất lượng không khí đô thị.
Thử dùng những từ vựng như "establish" (thiết lập), "public school transportation system" (hệ thống vận chuyển học đường công cộng), "significantly reduce" (giảm đáng kể), "volume of individual vehicles" (lượng xe cộ cá nhân), "commute" (lưu thông/đi lại), "rush hour" (giờ cao điểm), "contribute to" (góp phần vào), "improve" (cải thiện), "urban air quality" (chất lượng không khí đô thị).
Có thể dùng cấu trúc "help + V (nguyên mẫu)" hoặc "help + to V".
Cấu trúc "from which" hoặc "thereby + V-ing" để nối các ý.