Đầu tư cho khám phá không gianVừa
Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ tạo ra hàng ngàn việc làm chất lượng cao trong lĩnh vực kỹ thuật, khoa học và sản xuất.
Thử dùng từ vựng như "aerospace industry" (ngành công nghiệp hàng không vũ trụ), "generate" (tạo ra), "high-quality" (chất lượng cao), "jobs" (việc làm), "engineering" (kỹ thuật), "science" (khoa học), "manufacturing" (sản xuất). Cấu trúc: "in the fields of..." (trong lĩnh vực...).