VừaPattern: it is ... to
Pattern

it + [be] + [adjective] + (for sb/sth) + to do sth

Dùng khi muốn đưa ra lời bình luận hoặc đánh giá (thông qua tính từ) về một hành động cụ thể, hoặc nhấn mạnh tính chất của nó.

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Việc chính phủ áp đặt thuế quá cao lên các doanh nghiệp khởi nghiệp có thể gây phản tác dụng.
Bạn có thể dùng các từ vựng như "government" (chính phủ), "impose" (áp đặt), "excessive" (quá nhiều, quá cao), "tax" (thuế), "startup" (doanh nghiệp khởi nghiệp), "counterproductive" (phản tác dụng).