KhóPattern: not only...but also
Pattern

[subject] + [verb] + not only [element] but also [element]

Dùng để nhấn mạnh hai yếu tố, trong đó yếu tố thứ hai quan trọng hoặc bất ngờ hơn yếu tố đầu tiên.

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Biến thể:

Not only + [auxiliary verb] + [subject] + [verb], but [subject] also + [verb]

[Subject] + not only + [verb] + [object] but also + [verb] + [object]

Các doanh nghiệp không chỉ có trách nhiệm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn phải tích cực tham gia vào các sáng kiến bảo tồn và phát triển bền vững. Đây là yếu tố cốt lõi để xây dựng một tương lai xanh hơn.
Thử dùng những từ vựng như "responsibility" (trách nhiệm), "mitigate" (giảm thiểu), "negative impact" (tác động tiêu cực), "actively participate in" (tích cực tham gia vào), "conservation initiatives" (sáng kiến bảo tồn), "sustainable development" (phát triển bền vững), "core element" (yếu tố cốt lõi), "build a greener future" (xây dựng một tương lai xanh hơn). Về ngữ pháp, bạn có thể dùng cấu trúc "not only... but also..." (không chỉ... mà còn...) và "This is a/an + (tính từ) + (danh từ) + to do something."