VừaPattern: it is...that (cleft)
Pattern

it + [be] + [emphasized element] + that + [clause]

Dùng để nhấn mạnh và nêu bật một thành phần cụ thể trong câu như người, vật, thời gian, địa điểm, hoặc lý do.

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Biến thể:

it + [be] + not until + [time/event/clause] + that + [clause]

it + [be] + because of + [noun/noun phrase] + that + [clause]

it + [be] + [place/time] + where/when + [clause]

It + [be] + only when/after + [clause/noun phrase] + that + [clause]

Phải đến khi có một khuôn khổ pháp lý vững chắc thì các nhà đầu tư nước ngoài mới cảm thấy an toàn khi rót vốn.
Thử dùng cấu trúc "It is not until... that..." (Mãi cho đến khi... thì...). Có thể dùng các từ vựng như "legal framework" (khuôn khổ pháp lý), "solid" (vững chắc/kiên cố), "foreign investors" (nhà đầu tư nước ngoài), "feel secure" (cảm thấy an toàn), và "inject capital" (rót vốn).