Thông báo nơi công sởKhó
Gần đây đã có một vài sự cố an ninh liên quan đến việc người lạ vào tòa nhà. Để giải quyết vấn đề này, chính sách yêu cầu khách phải có người đi kèm sẽ được thực thi nghiêm ngặt kể từ bây giờ.
Thử dùng những từ vựng như "security incident" (sự cố an ninh), "unauthorized persons" (người lạ), "gain access to" (vào tòa nhà). Có thể dùng cấu trúc "There have been..." và "related to + V-ing". Để dịch phần sau, hãy cân nhắc các từ "address" (giải quyết), "policy" (chính sách), "be accompanied" (có người đi kèm), "enforce" (thực thi), "strictly" (nghiêm ngặt), và "effective immediately" (kể từ bây giờ).