Có nên nhảy việc?KhóPattern: granted & nevertheless
Pattern

granted/admittedly, one might argue/contend that [clause]. nevertheless, [sentence]

Dùng để ghi nhận luận điểm phản đề, nhưng sau đó nêu điểm tương phản để nhấn mạnh cái quan trọng hơn cần chú ý.

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Phải thừa nhận rằng việc thường xuyên thay đổi công việc có thể giúp tăng lương nhanh hơn. Tuy nhiên, các lợi ích dài hạn như lương hưu thường chỉ đến từ sự cống hiến lâu dài.
Thử dùng "frequent" (thường xuyên), "job hopping" (thường xuyên đổi việc), "salary increase" (tăng lương), "long-term benefits" (lợi ích dài hạn), "pension" (lương hưu), "dedication" (sự cống hiến), "long-standing" (lâu dài).