Học sinh đánh giá giáo viênKhóPattern: granted & nevertheless
Pattern

granted/admittedly, one might argue/contend that [clause]. nevertheless, [sentence]

Dùng để ghi nhận luận điểm phản đề, nhưng sau đó nêu điểm tương phản để nhấn mạnh cái quan trọng hơn cần chú ý.

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Phải thừa nhận rằng, một số học sinh có thể lạm dụng hệ thống nhận xét để trả thù cá nhân. Tuy nhiên, nếu hệ thống được thiết kế tốt, tập trung vào các câu hỏi cụ thể về phương pháp giảng dạy thay vì tính cách của giáo viên, nguy cơ này có thể được giảm thiểu đáng kể.
Sử dụng các từ vựng như "misuse" (lạm dụng), "feedback system" (hệ thống nhận xét), "personal vendetta" (trả thù cá nhân), "well-designed" (thiết kế tốt), "focus on" (tập trung vào), "specific questions" (các câu hỏi cụ thể), "teaching methodology" (phương pháp giảng dạy), "personality" (tính cách), "mitigated" (giảm thiểu).