Công nghệ và thời gian rảnh của trẻVừaPattern: thereby
Pattern
[clause], thereby V-ing
Dùng để diễn đạt kết quả của hành động hoặc sự việc trong mệnh đề trước.
Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa
Trẻ em dành hàng giờ để tương tác với các thiết bị điện tử, qua đó làm giảm thời gian dành cho giao tiếp xã hội trực tiếp.
Thử dùng những từ vựng như "spend time" (dành thời gian), "interact with" (tương tác với), "electronic devices" (thiết bị điện tử), "reduce" (giảm), "face-to-face social interaction" (giao tiếp xã hội trực tiếp).