VừaPattern: it is ... to
Pattern

it + [be] + [adjective] + (for sb/sth) + to do sth

Dùng khi muốn đưa ra lời bình luận hoặc đánh giá (thông qua tính từ) về một hành động cụ thể, hoặc nhấn mạnh tính chất của nó.

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Thế hệ trẻ cần tìm hiểu về lịch sử của đất nước họ.
Thử dùng những từ vựng như "younger generation" (thế hệ trẻ), "learn about" (tìm hiểu về/học về) và "history" (lịch sử).