Các chính phủ phải đối mặt với áp lực to lớn trong việc cung cấp nhà ở và việc làm cho công dân của mình. Do đó, việc tài trợ cho các dự án bảo vệ động vật hoang dã đôi khi bị coi là một sự xa xỉ.
To my immense relief, he didn’t notice my mistake.
Thử dùng những từ vựng như "immense pressure" (áp lực to lớn), "housing" (nhà ở), "employment" (việc làm), "funding" (tài trợ), "wildlife conservation projects" (các dự án bảo vệ động vật hoang dã), "luxury" (sự xa xỉ).