Luật con cái chăm sóc cha mẹ giàDễPattern: this means that
Pattern

[sentence]. This means that [clause]

Dùng để nói về kết quả của một việc gì đó.

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Biến thể:

[clause], meaning that [clause]

[clause], which means that [clause]

Cha mẹ già cần sự quan tâm. Do đó con cái nên dành nhiều thời gian cho họ.
Thử dùng những từ vựng như "elderly parents" (cha mẹ già), "attention" (sự quan tâm), "spend time" (dành thời gian).