Xu hướng bắt chước của con ngườiKhóPattern: granted & nevertheless
Pattern

granted/admittedly, one might argue/contend that [clause]. nevertheless, [sentence]

Dùng để ghi nhận luận điểm phản đề, nhưng sau đó nêu điểm tương phản để nhấn mạnh cái quan trọng hơn cần chú ý.

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Phải thừa nhận rằng, có người sẽ lập luận rằng các xu hướng thời trang chủ yếu được thúc đẩy bởi hoạt động tiếp thị và quảng cáo của các tập đoàn. Dù vậy, sự hưởng ứng rộng rãi của các xu hướng này xét cho cùng vẫn dựa trên mong muốn bẩm sinh của con người là được hòa nhập và thuộc về một nhóm xã hội.
Thử dùng những từ vựng như "fashion trends" (xu hướng thời trang), "driven by" (được thúc đẩy bởi), "marketing and advertising" (tiếp thị và quảng cáo), "corporations" (các tập đoàn), "widespread adoption" (sự hưởng ứng rộng rãi), "ultimately" (xét cho cùng), "rest on" (dựa trên), "innate desire" (mong muốn bẩm sinh), "fit in" (hòa nhập), và "belong" (thuộc về).