Tiêu tiền cho các dịp lễVừaPattern: the absence
Pattern

the absence of sth + verb

Dùng để diễn đạt tình trạng thiếu cái gì đó.

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Biến thể:

in the absence of sth + [clause]

Nếu không lên kế hoạch tài chính cẩn thận, nhiều gia đình có thể rơi vào cảnh nợ nần sau các lễ kỷ niệm lớn.
Thử dùng những từ vựng như "financial planning" (lên kế hoạch tài chính) và cụm động từ "fall into debt" (rơi vào cảnh nợ nần).