it should not be assumed / forgotten / overlooked that [clause]
Dùng để diễn đạt ý "chúng ta không nên cho rằng/quên rằng" hoặc "chúng ta phải nhớ rằng/chú ý rằng".
Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa
Không nên bỏ qua một thực tế rằng nhu cầu tiêu dùng ở các nước phát triển là động lực chính thúc đẩy nạn phá rừng ở những nơi khác.
Thử dùng những từ vựng như "overlook" (bỏ qua), "consumer demand" (nhu cầu tiêu dùng), "developed countries" (các nước phát triển), "main driver" (động lực chính), "deforestation" (nạn phá rừng), "elsewhere" (ở những nơi khác).