Tẩy xanh (greenwashing)VừaPattern: the absence
Pattern

the absence of sth + verb

Dùng để diễn đạt tình trạng thiếu cái gì đó.

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Biến thể:

in the absence of sth + [clause]

Khi không có các tiêu chuẩn rõ ràng, người tiêu dùng khó phân biệt được sản phẩm nào thực sự thân thiện với môi trường.
Thử dùng những từ vựng như "clear standards" (tiêu chuẩn rõ ràng), "consumers" (người tiêu dùng), "distinguish" (phân biệt), "eco-friendly" (thân thiện với môi trường). Có thể sử dụng cấu trúc "In the absence of..." (Khi không có...) và "find it difficult to do something" (khó làm gì đó).