DễPattern: it is...that (cleft)
Pattern

it + [be] + [emphasized element] + that + [clause]

Dùng để nhấn mạnh và nêu bật một thành phần cụ thể trong câu như người, vật, thời gian, địa điểm, hoặc lý do.

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Biến thể:

it + [be] + not until + [time/event/clause] + that + [clause]

it + [be] + because of + [noun/noun phrase] + that + [clause]

it + [be] + [place/time] + where/when + [clause]

It + [be] + only when/after + [clause/noun phrase] + that + [clause]

Chính tại nhà sách này mà tôi tìm thấy cuốn sách yêu thích.
Thử dùng cấu trúc nhấn mạnh "It is/was... that..." và từ vựng "bookstore" (nhà sách), "find" (tìm thấy), "favorite book" (cuốn sách yêu thích).