Việc áp đặt công việc tình nguyện có thể xâm phạm quyền tự chủ của sinh viên, những người vốn đang phải đối mặt với nhiều áp lực. Hơn nữa, đối với những sinh viên có hoàn cảnh khó khăn, việc tình nguyện thêm có thể gây ra gánh nặng tài chính không đáng có.
Thử dùng những từ vựng như "impose" (áp đặt), "violate" (xâm phạm), "autonomy" (quyền tự chủ), "already" (vốn đã), "face" (đối mặt), "pressure" (áp lực), "furthermore" (hơn nữa), "disadvantaged background" (hoàn cảnh khó khăn), "unnecessary financial burden" (gánh nặng tài chính không đáng có).
Có thể sử dụng cấu trúc "to do sth" (làm điều gì đó) và "to be subjected to sth" (phải đối mặt/chịu đựng điều gì đó).