VừaPattern: direct object and indirect object
Pattern

[subject] + [verb] + [indirect object] + [direct object]

Diễn tả hành động mà chủ ngữ thực hiện, tác động lên đối tượng trực tiếp (direct object) và chuyển/hướng đến đối tượng gián tiếp (indirect object).

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Biến thể:

[subject] + [verb] + [direct object] + [preposition] + [indirect object]

Các trường đại học cần mang lại cho sinh viên nhiều cơ hội trải nghiệm thực tế hơn.
Thử dùng từ "offer" (mang lại, cung cấp), "opportunity" (cơ hội), "practical experience" (trải nghiệm thực tế).