Có nên nhảy việc?VừaPattern: the absence
Pattern

the absence of sth + verb

Dùng để diễn đạt tình trạng thiếu cái gì đó.

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Biến thể:

in the absence of sth + [clause]

Thiếu cơ hội thăng tiến thường khiến nhân viên cảm thấy chán nản.
Thử dùng những từ vựng như "opportunity" (cơ hội), "advancement" (thăng tiến), "demotivated" (chán nản) và cấu trúc "cause someone to feel/be something".