Việc triển khai một hệ thống như vậy đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt tâm lý cho cả giáo viên và học sinh. Nếu không, nó có thể gây ra nhiều hiểu lầm và xung đột hơn là mang lại lợi ích.
Thử dùng những từ vựng như "implementation" (triển khai), "require" (đòi hỏi), "thorough preparation" (sự chuẩn bị kỹ lưỡng), "psychological" (về mặt tâm lý), "otherwise" (nếu không), "lead to" (gây ra), "misunderstanding" (hiểu lầm), "conflict" (xung đột), "benefit" (lợi ích).