Ở các nước phát triển, tư pháp vị thành niên hoạt động dựa trên ba mục tiêu chính: ngăn ngừa tái vi phạm, giảm thiểu tối đa ảnh hưởng xấu tới tương lai của người phạm luật, và hỗ trợ người vi phạm tái hòa nhập cộng đồng.
Thử dùng các từ: "developed countries" (các nước phát triển), "juvenile justice" (tư pháp vị thành niên), "operate based on" (hoạt động dựa trên), "main objectives" (mục tiêu chính), "prevent" (ngăn ngừa), "re-offending" (tái vi phạm), "minimize" (giảm thiểu), "negative impact" (ảnh hưởng xấu), "future" (tương lai), "offender" (người phạm luật), "support" (hỗ trợ), "reintegrate into the community" (tái hòa nhập cộng đồng). Có thể dùng cấu trúc liệt kê các mục tiêu với dấu hai chấm (:) hoặc cụm từ như "namely" hoặc "which are:".