Lãnh đạo già và trẻVừaPattern: direct object and indirect object
Pattern

[subject] + [verb] + [indirect object] + [direct object]

Diễn tả hành động mà chủ ngữ thực hiện, tác động lên đối tượng trực tiếp (direct object) và chuyển/hướng đến đối tượng gián tiếp (indirect object).

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Biến thể:

[subject] + [verb] + [direct object] + [preposition] + [indirect object]

Kinh nghiệm dày dặn mang lại cho các nhà lãnh đạo lớn tuổi sự tín nhiệm cần thiết.
Thử dùng những từ vựng như "extensive experience" (kinh nghiệm dày dặn), "give" (mang lại), "senior leaders" (các nhà lãnh đạo lớn tuổi) và "credibility" (sự tín nhiệm).