Tẩy xanh (greenwashing)Khó
Sự gia tăng của "tẩy xanh" tạo ra một môi trường thông tin nhiễu loạn. Hệ quả là, người tiêu dùng cảm thấy hoài nghi và mất lòng tin ngay cả với những thương hiệu thực sự có trách nhiệm.
Thử dùng những từ vựng như "greenwashing" (tẩy xanh), "proliferation" (sự gia tăng), "distorted" (nhiễu loạn), "skeptical" (hoài nghi), "lose trust" (mất lòng tin), "genuinely responsible" (thực sự có trách nhiệm). Cân nhắc cấu trúc "The rise of X creates Y." hoặc "X leads to Y." cho vế đầu. Và cho vế sau, thử dùng "feel skeptical and lose trust in..." hoặc "become distrustful of...".