VừaPattern: thereby
Pattern

[clause], thereby V-ing

Dùng để diễn đạt kết quả của hành động hoặc sự việc trong mệnh đề trước.

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Chính quyền thành phố đã bảo tồn khu phố cổ, nhờ đó duy trì được bản sắc văn hóa độc đáo của địa phương.
Thử dùng các từ vựng như "city authorities" (chính quyền thành phố), "preserve" (bảo tồn), "old quarter" (khu phố cổ), "thereby" (nhờ đó), "maintain" (duy trì), "unique cultural identity" (bản sắc văn hóa độc đáo), "local" (địa phương).