Cấm bán đồ ăn thức uống có hạiKhó
Đặt lệnh cấm lên một số mặt hàng thực phẩm nhất định, dù với ý định tốt, có thể gây ra những hậu quả kinh tế không mong muốn, đặc biệt đối với các nhà sản xuất và chuỗi cung ứng nhỏ. Điều này, nếu không được cân nhắc kỹ lưỡng, sẽ bóp méo thị trường và hạn chế quyền tiếp cận của người tiêu dùng mà không nhất thiết cải thiện sức khỏe tổng thể.
Thử dùng những từ vựng như "impose a ban on" (áp đặt lệnh cấm lên), "certain food items" (một số mặt hàng thực phẩm nhất định), "well-intentioned" (có ý định tốt), "unintended economic consequences" (những hậu quả kinh tế không mong muốn), "small-scale producers" (các nhà sản xuất nhỏ), "supply chains" (chuỗi cung ứng), "carefully considered" (cân nhắc kỹ lưỡng), "distort the market" (bóp méo thị trường), "restrict consumer access" (hạn chế quyền tiếp cận của người tiêu dùng), "necessarily improve" (nhất thiết cải thiện), "overall health" (sức khỏe tổng thể). Có thể dùng cấu trúc "Though + mệnh đề" hoặc "Despite + N/V-ing" để bắt đầu câu. Sử dụng cấu trúc "This, if not + quá khứ phân từ..." để diễn đạt điều kiện.