Tình nguyện bắt buộc cho sinh viênVừa
Tham gia công việc tình nguyện giúp sinh viên phát triển kỹ năng mềm, nhờ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường việc làm.
Thử dùng các từ vựng như "participate in" (tham gia), "volunteer work" (công việc tình nguyện), "soft skills" (kỹ năng mềm), "enhance" (nâng cao), "competitiveness" (khả năng cạnh tranh) và "job market" (thị trường việc làm). Cấu trúc "help sb do sth" (giúp ai làm gì) và "thereby + V-ing" (nhờ đó/qua đó làm gì) có thể hữu ích.