KhóPattern: transitive verb
Pattern

[subject] + [transitive verb] + [object]

Transitive verb là ngoại động từ, bắt buộc phải có một tân ngữ (object) trực tiếp theo sau. Giữa ngoại động từ và tân ngữ của nó không thể có giới từ (e.g. affect sb/sth, NOT affect to sb/sth; discuss an issue, NOT discuss about an issue)

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Việc đầu tư vào các chương trình giáo dục trong tù làm giảm đáng kể tỷ lệ tái phạm. Những chương trình này trang bị cho người phạm tội những kỹ năng cần thiết để tái hòa nhập xã hội.
Thử dùng các từ vựng như "investment" (sự đầu tư), "inmate" (người trong tù/phạm nhân), "recidivism rate" (tỷ lệ tái phạm), "equip someone with something" (trang bị cho ai đó cái gì), "reintegrate into society" (tái hòa nhập xã hội). Có thể dùng cấu trúc: "lead to a significant reduction in..." hoặc "substantially reduce..."