Học từ phim và sách hay từ đời sốngKhóPattern: linking verb
Pattern
[subject] + [linking verb] + [complement (adj/n)]
Nối chủ ngữ và bổ ngữ để xác định danh tính, mô tả trạng thái v.v.
Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa
Một số người cho rằng trải nghiệm thực tế là duy nhất và không thể thay thế. Lập luận này có vẻ hợp lý ở một mức độ nào đó, nhưng nó bỏ qua giá trị của sự uyên thâm được đúc kết trong sách vở và phim ảnh.
Thử dùng những từ vựng như "real-life experience" (trải nghiệm thực tế), "unique" (duy nhất), "irreplaceable" (không thể thay thế), "argument" (lập luận), "reasonable" (hợp lý), "overlook" (bỏ qua), "wisdom" (sự uyên thâm), "condensed" (được đúc kết). Có thể sử dụng các cấu trúc như "Some people argue that...", "to some extent", "This argument seems...", và "the value of something".