May mắn hay nỗ lựcKhóPattern: be predicated on
Pattern

[sentence]. This is predicated on the assumption / belief / notion / idea / fact that [clause]

Dùng để cho biết ý trong câu trước là dựa trên cái gì (giả định/niềm tin/quan niệm/ý tưởng/thực tế...)

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Một số người tin rằng kết quả trong cuộc sống phần lớn được quyết định bởi các yếu tố ngẫu nhiên. Quan điểm này dựa trên niềm tin rằng những điều kiện ngoại cảnh không thể lường trước có thể khiến cho nỗ lực cá nhân trở nên vô nghĩa.
New technology has rendered my old computer obsolete.
Thử dùng những từ vựng như "outcome" (kết quả), "largely determined by" (phần lớn được quyết định bởi), "random factors" (các yếu tố ngẫu nhiên), "perspective/view" (quan điểm), "unforeseeable external conditions" (những điều kiện ngoại cảnh không thể lường trước), "render" (khiến cho/làm cho), "personal effort" (nỗ lực cá nhân), "meaningless" (vô nghĩa).