VừaPattern: transitive verb
Pattern

[subject] + [transitive verb] + [object]

Transitive verb là ngoại động từ, bắt buộc phải có một tân ngữ (object) trực tiếp theo sau. Giữa ngoại động từ và tân ngữ của nó không thể có giới từ (e.g. affect sb/sth, NOT affect to sb/sth; discuss an issue, NOT discuss about an issue)

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Bất bình đẳng kinh tế cản trở sự phát triển bền vững của xã hội.
Some teachers felt hindered by a lack of resources.
Thử dùng những từ vựng như "economic inequality" (bất bình đẳng kinh tế), "hinder" (cản trở/gây trở ngại), "sustainable development" (phát triển bền vững) và "society" (xã hội).