Lịch sử và hiện tạiDễ
Nhiều vấn đề toàn cầu hiện nay là chưa từng có tiền lệ.
The situation is unprecedented in modern times.
Thử dùng từ vựng như "global" (toàn cầu), "unprecedented" (chưa từng có tiền lệ) và cấu trúc "many + danh từ số nhiều."