Làm việc có phải chỉ vì tiền?KhóPattern: thereby
Pattern

[clause], thereby V-ing

Dùng để diễn đạt kết quả của hành động hoặc sự việc trong mệnh đề trước.

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Một môi trường làm việc độc hại có thể làm xói mòn động lực nội tại của nhân viên, qua đó vô hiệu hóa tác động của ngay cả những gói lương thưởng hậu hĩnh nhất.
New technology has rendered my old computer obsolete.
Thử dùng "toxic work environment" (môi trường làm việc độc hại), "erode" (làm xói mòn), "intrinsic motivation" (động lực nội tại), nullify" (vô hiệu hóa) hoặc "negate" (vô hiệu hóa) và "generous compensation package" (gói lương thưởng hậu hĩnh).